Có 2 kết quả:

发行 fā xíng ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ發行 fā xíng ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to publish
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to publish
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0