Có 2 kết quả:
发行 fā xíng ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ • 發行 fā xíng ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to publish
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to publish
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)
(2) to issue (stocks, currency etc)
(3) to release
(4) to distribute (a film)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0